Ở phần 1 của bài viết "60 THUẬT NGỮ CƠ BẢN CÁC GOLFER PHẢI BIẾT TRÊN SÂN CỎ" chúng tôi đã đề cập đến cho bạn 31 thuật ngữ cơ bản dành cho Golfer. Và dưới đây sẽ là 29 thuật ngữ còn lại.
32./ Handicap (Điểm chấp/chênh)
Là số điểm chấp cho một người chơi, nó thể hiện trình độ, đẳng cấp của một golfer. Điểm chấp tốt nhất là 0. Handicap giúp cho việc tổ chức các cuộc thi đấu công bằng.
Ngoài ra handicap thường được thể hiện trên Score card, lỗ khó nhất của một sân có điểm handicap là 1, lỗ dễ nhất có điểm handicap là 18.
33./ Holing out (Vào lỗ)
Hành động cuối cùng đưa bóng vào lỗ.
34./ Honor (Quyền phát bóng trước)
Người chơi hoặc nhóm chơi thắng ở lỗ vừa chơi có quyền phát bóng trước. Khi lỗ vừa chơi có kết quả hoà thì trật tự đó vẫn được giữ nguyên như cũ.
35./ Hook (Bóng xoáy trái)
Đường bóng bay từ phải qua trái (golfer thuận tay phải).
36./ Line of play (Đường đánh bóng)
Là đường bóng mà người chơi muốn bóng của mình bay theo sau cú đánh.
37./ Line of putt (Đường đẩy bóng)
Là đường đi của bóng mà golfer muốn bóng của mình lăn theo sau khi putter tiếp xúc với bóng, đường bóng với độ dài hợp lý, các golfer không được dẫm lên đường đó.
38./ Links (Sân bóng ven biển)
Sân golf gần bờ biển.
39./ LPGA (Hiệp hội Golf Nhà nghề nữ)
Hiệp hội golf nhà nghề dành cho nữ.
40./ Medal play (Đấu huy chương)
Còn gọi là kiểu thi đấu gậy hoặc kiểu thi đấu có handicap, với hình thức lấy tổng điểm trừ đi điểm handicap, ai có số gậy ít hơn là người thắng cuộc.
41./ Mulligan
Là cú đánh lại thay thế cú đánh hỏng trước mà không bị phạt gậy, thường xảy ra ở những lỗ xuất phát như Tee 1 hoặc Tee 10. Mulligan không có trong luật golf chỉ xuất hiện trong các cuộc chơi vui. Có một câu chuyện vui như sau:
Khi một người Mỹ phát một quả bóng không may bóng bay vào rừng và mất bóng, anh ta đặt quả bóng khác lên Tee và nói với Caddie người Scotland: "Ở Mỹ chúng tôi gọi đây là MULLIGAN".
Người caddie trả lời ngay: "Đây là Scotland, chúng tôi gọi đó là cú đánh thứ 3".
42./ Net score (Điểm thực)
Là hiệu số điểm của tổng điểm (Gross Score) cho điểm chấp (Handicap).
43./ Nineteenth Hole (Lỗ thứ 19)
Một từ lóng chỉ nhà Câu lạc bộ, khu nghỉ ngơi sau những vòng đấu.
44./ Pin (Gậy cờ)
Là vị trí cố định trên Green. Pin bao gồm lỗ có đường kính rộng 3,4 inch và một cột cờ cao 7 feet, cũng là mục tiêu để người chơi golf dễ xác định vị trí.
45./ Playing through (Chơi qua mặt)
Là hành động nhường cho nhóm phía sau nhanh hơn vượt lên đánh trước vì nhiều lý do như: chơi chậm, nghỉ uống nước, tìm kiếm bóng, ...
46./ Plum Bob (Phương pháp dây dọi)
Một cách nhìn đường bóng trên Green, ví dụ: một tay cầm gậy giơ lên phía trước dọi như quả lắc để xem đường bóng sẽ đi như thế nào để thực hiện cú putt.
47./ Punch shot (Cú gõ bóng)
Một cú chặt bóng thoát khỏi rắc rối trong bẫy nước hoặc rừng, ... bóng bay ngắn khó điều khiển, bóng bay cao thường dừng lại ngay.
48./ Reading the Green (Đoán khu lỗ cờ)
Đọc đường bóng là hành động xác định đường đi của bóng tới lỗ trong Green, tốc độ bóng, chiều cỏ đổ, khô hay ướt, đổ bên trái hay bên phải, ...
49./ Rough (Khu cỏ cao)
Là phần cỏ cao xung quanh Fairway và Green. Phần cỏ Rough gần Fairway thường được cắt thấp hơn được gọi là "bán rough" (Semi Rough), phần Rough cao (Deep Rough).
50./ Sand trap (Bẫy cát)
Còn gọi là Bunker, thuộc bẫy cát khi chơi bóng, trong khu vực này golfer không được chạm đầu gậy xuống cát.
51./ Scratch player (Đấu thủ handicap 0)
Người chơi.
52./ Shotgun start (Xuất phát đồng loạt)
Là thể thức thi đấu tất cả các nhóm cùng xuất phát một lúc ở nhiều Tee khác nhau, từ này xuất phát từ việc dùng súng bắn hay thiết bị âm thanh khác làm hiệu lệnh để bắt đầu cuộc chơi.
53./ Slice (Bóng xoáy phải)
Là cách đánh bóng hướng về mục tiêu nhưng bóng bay từ trái sang phải là nguyên nhân của việc swing từ ngoài vào trong (đối với người thuận tay phải).
54./ Spike marker (Dấu dày đinh)
Là những vết xước trên bề mặt Green do đinh giày của ai đó để lại, nó gây ảnh hưởng tới đường lăn của bóng, có thể làm cản trở bóng. Nhưng trước khi thực hiện cú putt bạn không được làm phẳng bề mặt mà chỉ được làm việc đó sau khi kết thúc lỗ đó.
55./ Spoon (Gậy 3 lỗ)
Là thuật ngữ mới chỉ một loại gậy gỗ có bề mặt nghiêng cao (Gậy 3 gỗ).
56./ Sudden death (Cái chết bất ngờ)
Sử dụng thuật ngữ này trong đấu lỗ, là khi 2 người hoà lỗ họ tiếp tục chơi cho đến khi có một người thắng cuộc thì cuộc đấu sẽ kết thúc.
57./ Swing (Cú phát bóng swing)
Là sự chuyển động của gậy trước, trong khi và sau khi gậy tiếp xúc với bóng.
58./ Thin shot (Cú đập đầu)
Là cú đánh vào phần trên của bóng hay đầu bóng làm bóng bay thấp và ngắn.
59./ Through the Green (Trên đường trung hồi)
Tất cả các khu vực ngoại trừ khu vực Tee, Green, các bẫy của lỗ đang chơi.
60./ Water hole (Lỗ nước)
Khi một hồ nước, ao, suối xung quanh mà golfer phải đánh vượt qua nó để chơi lỗ đó thì lỗ đó được gọi là Water hole.