Golf vốn là một môn thể thao "ma lực" nổi tiếng hấp dẫn tất cả những ai tìm đến nó. Chính vì vậy để hiểu và tham gia vào môn thể thao này, người chơi phải trải qua 1 quá trình luyện tập và học hỏi. Golf phức tạp 1 phần bởi nó sở hữu một hệ thống các thuật ngữ đặc biệt đến khó hiểu cần người chơi phải ghi nhớ và áp dụng đúng thời điểm. Và dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp 60 thuật ngữ mà các Golfer phải biết trên sân cỏ:
1./ Ace (Điểm 1)
Là một từ khác của "Hole in one", cú đánh từ Tee vào luôn lỗ chỉ với 1 gậy.
2./ Address (Vào bóng)
Khi người chơi vào thế đứng, ướm gậy, bóng được đặt trên Tee chuẩn bị cú đánh. Trong các bẫy, bạn chỉ được phép vào thế đứng mà không được phép ướm đầu gậy xuống đất hoặc cát.
3./ Advice (chỉ đạo)
Là những lời chỉ dẫn, khuyên chơi như thế nào? chọn gậy nào? Một số thông tin về luật, khoảng cách, các vị trí, bẫy (vị trí bẫy nước, vị trí cờ) không phải là “lời khuyên". Theo luật golf, đưa ra lời khuyên là không được phép nếu không phải là bạn chơi hay caddie của mình, nếu phạm lỗi này thì thua lỗ trong đấu lỗ, phạt 2 gậy trong đấu gậy.
4./ Back Door (Vào cửa)
Một cú đánh ngoạn mục bóng bay về phía sau lỗ và giật ngược trở lại lăn vào lỗ.
5./ Back spin (xoáy hậu)
Bóng xoáy ngược lại và dừng lại nhanh chóng khi tiếp xúc với mặt sân. Còn gọi là “Bite”.
6./ Ball Mark (Dấu bóng)
Là vết bóng sau khi thực hiện cú đánh ở trên Fairway hoặc Green. Nó còn gọi là Pitch Mark.
7./ Banana Ball (Đường bóng trái chuối)
Là đường bóng bay vòng từ bên trái sang bên phải như hình quả chuối, còn gọi là Slice (người thuận tay phải).
8./ Best Ball (Bóng giỏi nhất)
Là một hình thức thi đấu từ 2 người trở lên chấm điểm theo đội, nhóm cho từng lỗ bằng cách chọn điểm tốt nhất của người trong nhóm, đội. Best ball thích hợp cả đấu lỗ và đấu gậy.
9./ Best Shot (Cú đánh tốt nhất)
Là cuộc thi đấu theo nhóm từ 2 người trở lên. Trong đó mỗi người chơi sẽ đánh bóng của mình, sau đó chọn ra quả bóng nào có vị trí tốt nhất, đánh dấu rồi tất cả người chơi trong đội đánh cú đánh tiếp theo từ vị trí này. Quá trình này lặp đi lặp lại cho đến khi bóng vào lỗ. Best shot được áp dụng trong tất cả cuộc thi đấu nhưng thường áp dụng trong đấu gậy.
10./ Blast (nổ bùng)
Là cú đánh trong cát làm cát bay theo bóng. Động tác này còn gọi là Exploding.
11./ Blind Hole (lỗ mù)
Là hố golf mà golfer không nhìn thấy Green khi thực hiện cú đánh của mình.
12./ Bogey Golfer (cầu thủ Bogey)
Được xác định bởi tổ chức golf nhà nghề Mỹ (U.S.G.A) cho những người có Handicap từ 17,5 đến 22,4 cho nam và 21,5 đến 26,5 cho nữ.
13./ Chip Shot (cú hớt bóng)
Một cú đánh thấp, ngắn, xung quanh Green, nó phụ thuộc vào khoảng cách từ bóng cho tới Green hoặc tới lỗ.
14./ Divot (Mảng cỏ tróc)
Là một miếng cỏ nhỏ bị cắt khi đánh. Điều này thường xảy ra khi một người chơi golf sử dụng gậy có độ nghiêng cao (Ví dụ: gậy sắt số 9, gậy P, W, ...).
15./ Dogleg (lỗ golf uốn cong)
Là hố golf cong sang trái hoặc sang phải hình chân chó
16./ Double eagle (Eagle đúp)
Hay còn gọi là ALBATROSS, rất hiếm khi xẩy ra, có nghĩa là – 3 gậy, chỉ có ở những par 5.
17./ Draw (cú xoáy ngược)
Là cú đánh có chủ ý tạo đường bay từ phải sang trái (với những người thuận tay phải) nhưng kết quả bóng bay thẳng theo đường trung tâm.
18./ Dunk (nhúng bóng vào nước)
Cú đánh bóng bay thẳng xuống bẫy nước.
19./ Etiquette (Quy tắc ứng xử)
Bên cạnh luật golf và các luật của Câu lạc bộ còn có những cách cư xử như một "luật bất thành văn" trên sân golf. Với một thái độ tốt làm không khí sân golf ấm áp. Đối xử với mọi người thân thiện, ví dụ: cho những nhóm chơi nhanh vượt trước, chăm sóc sân, giữ yên lặng khi người khác chơi bóng, không đứng trước người chơi bóng, không dẫm lên đường bóng của người khác.
20./ Fat Shot (Gậy đập đất)
Xuất hiện khi gậy đánh đánh trúng phần đất chạm phía sau bóng là nguyên nhân của bóng cao hoặc thấp hoặc ngắn.
21./ Flight (nhóm đấu)
Thuật ngữ này mô tả một nhóm chơi trong một cuộc thi đấu. Golfer được xếp vào cùng một nhóm dựa vào khả năng ngang nhau của mình.
22./ Follow through (gậy theo bóng)
Là cú swing tiếp nối sau khi mặt gậy tiếp xúc với bóng.
23./ Foursome (nhóm 4 người)
Là một nhóm 4 người.
24./ Fried Egg (trứng rán)
Là tình huống bóng bị chìm một nửa trong cát, thường là trong Bunker.
25./ Gallery (khán giả)
Để chỉ khán giả của một cuộc thi đấu.
26./ Get Down (Dứt điểm)
Thuật ngữ này mô tả một hành động đưa bóng vào lỗ. Ví dụ: “Anh ấy cần kết thúc với 4 gậy”.
27./ Gimmie:
Là vòng tròn quanh lỗ trong những cuộc thi đấu Amateur làm nhanh tốc độ chơi, khi bóng vào vòng Gimmie, golfer được tính thêm 1 gậy mà không cần phải đưa bóng vào lỗ.
28./ Gorilla (khỉ Gorilla)
Khách có cú đánh driver xa, điều này cũng được gọi là “Monster Driver”.
29./ Grain - of Grass (hướng cỏ)
Là hướng cỏ xuôi, làm tốc độ bóng nhanh hơn bình thường.
30./ Grasscutter (bóng chạy)
Sau khi thực hiện cú đánh mạnh bóng bay thấp chỉ lướt trên mặt cỏ.
31./ Gross score (điểm tổng)
Tổng số cú đánh chưa trừ điểm handicap.
---- To be Continue -----